Có 2 kết quả:
进一步 jìn yī bù ㄐㄧㄣˋ ㄧ ㄅㄨˋ • 進一步 jìn yī bù ㄐㄧㄣˋ ㄧ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one step further
(2) to move forward a step
(3) further onwards
(2) to move forward a step
(3) further onwards
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one step further
(2) to move forward a step
(3) further onwards
(2) to move forward a step
(3) further onwards
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0