Có 2 kết quả:

进一步 jìn yī bù ㄐㄧㄣˋ ㄧ ㄅㄨˋ進一步 jìn yī bù ㄐㄧㄣˋ ㄧ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one step further
(2) to move forward a step
(3) further onwards

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one step further
(2) to move forward a step
(3) further onwards

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0